Có 2 kết quả:

望文生义 wàng wén shēng yì ㄨㄤˋ ㄨㄣˊ ㄕㄥ ㄧˋ望文生義 wàng wén shēng yì ㄨㄤˋ ㄨㄣˊ ㄕㄥ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. view a text and interpret (idiom); to interpret word by word without understanding the meaning
(2) a far-fetched interpretation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. view a text and interpret (idiom); to interpret word by word without understanding the meaning
(2) a far-fetched interpretation

Bình luận 0